English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của great person Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của conquer Từ trái nghĩa của capable Từ trái nghĩa của qualified Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của central Từ trái nghĩa của practical Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của skillful Từ trái nghĩa của arch Từ trái nghĩa của experienced Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của repress Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của overpower Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của bridle Từ trái nghĩa của masterful Từ trái nghĩa của lick Từ trái nghĩa của learn Từ trái nghĩa của ace Từ trái nghĩa của versed Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của prevail Từ trái nghĩa của seasoned Từ trái nghĩa của captor Từ trái nghĩa của god Từ trái nghĩa của expert Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của most valuable player Từ trái nghĩa của hurdle Từ trái nghĩa của specialist Từ trái nghĩa của elder Từ trái nghĩa của old hand Từ trái nghĩa của guru Từ trái nghĩa của patriarch Từ trái nghĩa của captain Từ trái nghĩa của graduate Từ trái nghĩa của memorize Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của savant Từ trái nghĩa của craftsman Từ trái nghĩa của conductor Từ trái nghĩa của holder Từ trái nghĩa của become skilled at Từ trái nghĩa của possessor Từ trái nghĩa của maharishi Từ trái nghĩa của oldcomer Từ trái nghĩa của practitioner Từ trái nghĩa của boy Từ trái nghĩa của artisan Từ trái nghĩa của number one Từ trái nghĩa của chieftain Từ trái nghĩa của senpai Từ trái nghĩa của swami Từ trái nghĩa của sir Từ trái nghĩa của domesticize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock