Some examples of word usage: personification
1. The personification of death is often depicted as a hooded figure with a scythe.
(Đại diện cho cái chết thường được miêu tả dưới hình một hình dáng áo choàng với cái cuốc.)
2. The author used personification to give human-like qualities to the animals in the story.
(Tác giả đã sử dụng nhân cách hóa để truyền tải các đặc tính giống con người cho các loài động vật trong câu chuyện.)
3. The storm was described as a raging beast, a classic example of personification in literature.
(Trận bão được mô tả như một con thú hung dữ, một ví dụ kinh điển về nhân cách hóa trong văn học.)
4. The artist's painting of the sun setting over the ocean was a beautiful personification of nature's beauty.
(Bức tranh của nghệ sĩ về mặt trời lặn trên biển là một hiện thân tuyệt đẹp về vẻ đẹp của tự nhiên.)
5. In Greek mythology, Zeus is a personification of power and authority.
(Trong thần thoại Hy Lạp, Zeus là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực.)
6. The personification of love is often depicted as a winged cherub holding a bow and arrow.
(Đại diện cho tình yêu thường được miêu tả dưới hình một thiên thần có cánh cầm cung và mũi tên.)