English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của opponent Từ trái nghĩa của entry Từ trái nghĩa của opposer Từ trái nghĩa của resister Từ trái nghĩa của contestant Từ trái nghĩa của partner Từ trái nghĩa của admirer Từ trái nghĩa của enthusiast Từ trái nghĩa của rival Từ trái nghĩa của devotee Từ trái nghĩa của freak Từ trái nghĩa của old man Từ trái nghĩa của Casanova Từ trái nghĩa của participant Từ trái nghĩa của begging Từ trái nghĩa của beau Từ trái nghĩa của buff Từ trái nghĩa của intimate Từ trái nghĩa của sectary Từ trái nghĩa của client Từ trái nghĩa của beloved Từ trái nghĩa của suitor Từ trái nghĩa của dear Từ trái nghĩa của contender Từ trái nghĩa của fan Từ trái nghĩa của darling Từ trái nghĩa của girlfriend Từ trái nghĩa của sweetheart Từ trái nghĩa của finder Từ trái nghĩa của competitor Từ trái nghĩa của courtier Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của date Từ trái nghĩa của honey Từ trái nghĩa của runner Từ trái nghĩa của swain Từ trái nghĩa của pauper Từ trái nghĩa của sweetie Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của fancier Từ trái nghĩa của striver Từ trái nghĩa của philanderer Từ trái nghĩa của mistress Từ trái nghĩa của flame Từ trái nghĩa của appointment Từ trái nghĩa của pet Từ trái nghĩa của beseeching Từ trái nghĩa của searcher Từ trái nghĩa của knight Từ trái nghĩa của signed petitioner 反対
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock