1. The ancient civilization used pictographs to communicate through symbols.
Các nền văn minh cổ sử dụng biểu tượng hình ảnh để truyền đạt thông tin.
2. The cave walls were covered in pictographs depicting hunting scenes.
Những bức tường hang đá được vẽ đầy biểu tượng hình ảnh mô tả cảnh săn bắn.
3. The museum had a collection of pictographs from various indigenous cultures.
Bảo tàng có bộ sưu tập các biểu tượng hình ảnh từ các văn minh bản địa khác nhau.
4. Some ancient scripts were written in pictographs rather than letters.
Một số bảng chữ cổ được viết bằng biểu tượng hình ảnh thay vì chữ cái.
5. The children were fascinated by the pictographs on the ancient pottery.
Những đứa trẻ rất thích thú với những biểu tượng hình ảnh trên đồ gốm cổ.
6. The archaeologist studied the pictographs to understand the culture of the ancient civilization.
Nhà khảo cổ học nghiên cứu các biểu tượng hình ảnh để hiểu văn hóa của nền văn minh cổ đại.
An pictographs antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pictographs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của pictographs