English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của many Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của full Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của ample Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của stable Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của substantial Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của abundant Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của plentiful Từ trái nghĩa của stalwart Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của copious Từ trái nghĩa của rich Từ trái nghĩa của brave Từ trái nghĩa của sturdy Từ trái nghĩa của fat Từ trái nghĩa của hefty Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của bountiful Từ trái nghĩa của staunch Từ trái nghĩa của durable Từ trái nghĩa của fruitful Từ trái nghĩa của robust Từ trái nghĩa của burly Từ trái nghĩa của healthy Từ trái nghĩa của weighty Từ trái nghĩa của benevolent Từ trái nghĩa của hardy Từ trái nghĩa của tenacious Từ trái nghĩa của handsome Từ trái nghĩa của muscular Từ trái nghĩa của hale Từ trái nghĩa của sufficient Từ trái nghĩa của affluent Từ trái nghĩa của exuberant Từ trái nghĩa của husky Từ trái nghĩa của fertile Từ trái nghĩa của fleshy Từ trái nghĩa của enough Từ trái nghĩa của serviceable Từ trái nghĩa của stocky Từ trái nghĩa của portly Từ trái nghĩa của mighty Từ trái nghĩa của heroic Từ trái nghĩa của overweight Từ trái nghĩa của valiant Từ trái nghĩa của replete Từ trái nghĩa của corpulent Từ trái nghĩa của plump Từ trái nghĩa của strapping Từ trái nghĩa của munificent Từ trái nghĩa của lusty Từ trái nghĩa của chubby Từ trái nghĩa của knockabout Từ trái nghĩa của roly poly Từ trái nghĩa của chunky Từ trái nghĩa của prodigal Từ trái nghĩa của built Từ trái nghĩa của venturesome Từ trái nghĩa của profuse Từ trái nghĩa của abounding Từ trái nghĩa của luxuriant Từ trái nghĩa của stubby Từ trái nghĩa của able bodied Từ trái nghĩa của pudgy Từ trái nghĩa của obese Từ trái nghĩa của more Từ trái nghĩa của unstinting Từ trái nghĩa của podgy Từ trái nghĩa của galore Từ trái nghĩa của eurysome Từ trái nghĩa của much Từ trái nghĩa của large hearted Từ trái nghĩa của philanthropical Từ trái nghĩa của thickset Từ trái nghĩa của rotund Từ trái nghĩa của tubby Từ trái nghĩa của bumper Từ trái nghĩa của superabundant Từ trái nghĩa của heavyset
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock