Some examples of word usage: poky
1. The cabin was small and poky, but it had a cozy feel to it.
Căn nhà nhỏ và chật chội, nhưng có cảm giác ấm cúng.
2. The poky little cafe was crowded with people trying to escape the rain.
Quán cà phê nhỏ chật chội với người đang cố trốn tránh mưa.
3. The poky old car struggled to make it up the steep hill.
Chiếc xe cũ chật chội đã cố gắng để lên đỉnh đồi dốc.
4. The poky office space felt cramped and uncomfortable.
Không gian văn phòng chật chội khiến cảm thấy bức bối và không thoải mái.
5. The poky little town had a quaint charm to it.
Thị trấn nhỏ chật chội này có một vẻ đẹp lạ lẫm.
6. The poky hotel room had barely enough space for a bed and a small desk.
Phòng khách sạn chật chội chỉ có đủ chỗ cho một giường và một bàn làm việc nhỏ.