English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của rudimentary Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của fundamental Từ trái nghĩa của sketchy Từ trái nghĩa của first Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của essential Từ trái nghĩa của necessary Từ trái nghĩa của straightforward Từ trái nghĩa của primary Từ trái nghĩa của antecedent Từ trái nghĩa của last Từ trái nghĩa của inherent Từ trái nghĩa của basic Từ trái nghĩa của curtain raiser Từ trái nghĩa của primitive Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của lead in Từ trái nghĩa của prelude Từ trái nghĩa của past Từ trái nghĩa của incipient Từ trái nghĩa của anterior Từ trái nghĩa của early Từ trái nghĩa của foreword Từ trái nghĩa của prior Từ trái nghĩa của preface Từ trái nghĩa của experimental Từ trái nghĩa của inchoate Từ trái nghĩa của requirement Từ trái nghĩa của embryonic Từ trái nghĩa của institutional Từ trái nghĩa của before Từ trái nghĩa của uncomplicated Từ trái nghĩa của maiden Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của older Từ trái nghĩa của ahead Từ trái nghĩa của foregoing Từ trái nghĩa của test Từ trái nghĩa của probationary Từ trái nghĩa của attributive Từ trái nghĩa của vanilla Từ trái nghĩa của giveaway Từ trái nghĩa của earlier Từ trái nghĩa của aforesaid Từ trái nghĩa của erstwhile Từ trái nghĩa của underlying Từ trái nghĩa của preexisting
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock