Some examples of word usage: product
1. The company launched a new product line of organic skincare products.
- Công ty đã ra mắt một dòng sản phẩm chăm sóc da hữu cơ mới.
2. The quality of the product was top-notch, attracting many customers.
- Chất lượng sản phẩm rất tốt, thu hút nhiều khách hàng.
3. It is important to research the market before launching a new product.
- Quan trọng phải nghiên cứu thị trường trước khi ra mắt sản phẩm mới.
4. The company is known for its innovative product designs.
- Công ty nổi tiếng với thiết kế sản phẩm sáng tạo.
5. The product was manufactured in China and shipped to various countries.
- Sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc và vận chuyển đến nhiều quốc gia.
6. The marketing team worked hard to promote the product through social media.
- Đội ngũ tiếp thị đã làm việc chăm chỉ để quảng cáo sản phẩm qua mạng xã hội.