Some examples of word usage: promenades
1. We enjoyed strolling along the beautiful promenades by the sea.
Chúng tôi đã thích thú dạo chơi dọc theo các con đường dạo đẹp bên bờ biển.
2. The city is known for its wide, tree-lined promenades.
Thành phố này nổi tiếng với các con đường dạo rộng và có hàng cây.
3. Couples often walk hand in hand along the promenades in the evening.
Những cặp đôi thường đi dạo tay trong tay dọc theo các con đường dạo vào buổi tối.
4. The promenades are lined with shops and cafes, making them popular spots for tourists.
Các con đường dạo được trải dài với các cửa hàng và quán cà phê, làm cho chúng trở thành điểm đến phổ biến cho du khách.
5. The city council plans to renovate the old promenades to attract more visitors.
Hội đồng thành phố định kế hoạch sửa chữa các con đường dạo cũ để thu hút thêm du khách.
6. The promenades are lit up with fairy lights during the holiday season.
Các con đường dạo được trang trí bằng đèn lồng trong mùa lễ hội.