1. Psychrophilic bacteria thrive in cold environments such as the Arctic and Antarctic regions.
-> Vi khuẩn psychrophilic phát triển mạnh mẽ trong môi trường lạnh như vùng Bắc Cực và Nam Cực.
2. The psychrophilic organism is capable of surviving at temperatures close to freezing.
-> Cơ thể psychrophilic có khả năng tồn tại ở nhiệt độ gần với sự đóng băng.
3. Scientists study psychrophilic fungi to understand their adaptations to extreme cold conditions.
-> Nhà khoa học nghiên cứu nấm psychrophilic để hiểu rõ về sự thích nghi của chúng với điều kiện lạnh cực kỳ.
4. Psychrophilic enzymes are used in biotechnology for various applications due to their ability to function at low temperatures.
-> Các enzyme psychrophilic được sử dụng trong công nghệ sinh học cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ khả năng hoạt động ở nhiệt độ thấp.
5. The psychrophilic fish species can survive in icy waters thanks to their unique physiological adaptations.
-> Loài cá psychrophilic có thể sống sót trong nước lạnh băng nhờ vào sự thích nghi sinh lý độc đáo của chúng.
6. Psychrophilic bacteria play a crucial role in nutrient cycling in cold ecosystems like glaciers and permafrost.
-> Vi khuẩn psychrophilic đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng trong hệ sinh thái lạnh như sông băng và đất đóng băng.
An psychrophilic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with psychrophilic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của psychrophilic