Some examples of word usage: pure
1. The water in this lake is so pure that you can drink it directly.
- Nước trong hồ này rất trong, bạn có thể uống trực tiếp.
2. Her love for him was pure and unconditional.
- Tình yêu của cô ấy dành cho anh ta là trong sáng và không điều kiện.
3. The baby's laughter was pure joy.
- Tiếng cười của em bé là niềm vui trong sáng.
4. She has a pure heart and always sees the good in people.
- Cô ấy có một trái tim trong sáng và luôn nhìn thấy điều tốt đẹp ở mọi người.
5. The artist's work is a pure expression of his emotions.
- Công việc của nghệ sĩ là sự biểu đạt trong sáng của cảm xúc của anh ta.
6. The snow on the mountaintop looked pure and untouched.
- Tuyết trên đỉnh núi trông trong sáng và nguyên sơ.