Some examples of word usage: pussyfooter
1. Stop being a pussyfooter and just tell me what you really think.
Đừng lúng túng nữa mà hãy nói cho tôi biết ý kiến của bạn thật lòng.
2. She's always pussyfooting around the issue instead of addressing it directly.
Cô ấy luôn đi lòng vòng thay vì giải quyết vấn đề trực tiếp.
3. Don't be a pussyfooter and stand up for what you believe in.
Đừng chần chừ mà hãy đứng lên bảo vệ những niềm tin của bạn.
4. He's such a pussyfooter, never willing to take a stand on important issues.
Anh ấy quá lưỡng lự, không bao giờ sẵn sàng đứng ra nói lên quan điểm của mình về các vấn đề quan trọng.
5. I can't stand her pussyfooting around the truth any longer.
Tôi không thể chịu đựng được cách cô ấy trốn tránh sự thật nữa.
6. The politician was accused of being a pussyfooter, constantly avoiding difficult questions.
Nhà chính trị bị buộc tội là người lưỡng lự, luôn tránh né các câu hỏi khó khăn.