English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của judge Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của claim Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của suppose Từ trái nghĩa của esteem Từ trái nghĩa của apprehend Từ trái nghĩa của estimate Từ trái nghĩa của presume Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của valuate Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của consider Từ trái nghĩa của harbor Từ trái nghĩa của infer Từ trái nghĩa của suspect Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của trust Từ trái nghĩa của deem Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của imagine Từ trái nghĩa của credit Từ trái nghĩa của conjecture Từ trái nghĩa của swallow Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của reckon Từ trái nghĩa của count on Từ trái nghĩa của opine Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của rumor Từ trái nghĩa của buy Từ trái nghĩa của take something at face value Từ trái nghĩa của presuppose Từ trái nghĩa của be tricked by Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của have faith in Từ trái nghĩa của take something as read Từ trái nghĩa của fall for
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock