English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của praise Từ trái nghĩa của aggrandize Từ trái nghĩa của acclaim Từ trái nghĩa của compliment Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của exalt Từ trái nghĩa của inspirit Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của recommend Từ trái nghĩa của hail Từ trái nghĩa của countenance Từ trái nghĩa của appreciate Từ trái nghĩa của admire Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của celebrate Từ trái nghĩa của commend Từ trái nghĩa của cheer Từ trái nghĩa của laud Từ trái nghĩa của extol Từ trái nghĩa của smash Từ trái nghĩa của boom Từ trái nghĩa của eulogize Từ trái nghĩa của lionize Từ trái nghĩa của appropriate Từ trái nghĩa của knock Từ trái nghĩa của hand Từ trái nghĩa của bang Từ trái nghĩa của congratulate Từ trái nghĩa của welcome Từ trái nghĩa của paw Từ trái nghĩa của slam Từ trái nghĩa của hit Từ trái nghĩa của blast Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của bump Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của ring Từ trái nghĩa của root Từ trái nghĩa của crash Từ trái nghĩa của peal Từ trái nghĩa của explosion Từ trái nghĩa của smack Từ trái nghĩa của crepitate Từ trái nghĩa của eat up Từ trái nghĩa của clack Từ trái nghĩa của thunder put your hands together synonym nghia cua cum tu put your hands up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock