Some examples of word usage: queen bee
1. The queen bee is the largest bee in the hive and is responsible for laying eggs.
Phiên bản: Những con ong chúa là con ong lớn nhất trong tổ và có trách nhiệm đẻ trứng.
2. The queen bee is the leader of the hive and is essential for the survival of the colony.
Phiên bản: Ong chúa là người lãnh đạo của tổ và quan trọng cho sự sống còn của cộng đồng.
3. The queen bee can live for several years, while worker bees only live for a few weeks.
Phiên bản: Ong chúa có thể sống trong vài năm, trong khi ong lao chỉ sống trong vài tuần.
4. When the queen bee dies, the worker bees will select a new queen to take her place.
Phiên bản: Khi ong chúa chết, ong lao sẽ chọn một ong chúa mới để thay thế.
5. The queen bee is fed royal jelly, a special substance that helps her develop into a strong and fertile queen.
Phiên bản: Ong chúa được ăn sữa ong chúa, một chất đặc biệt giúp cô phát triển thành một ong chúa mạnh mẽ và đẻ nhiều trứng.
6. The queen bee's primary role is to ensure the continuation of the hive by laying eggs and maintaining harmony among the bees.
Phiên bản: Vai trò chính của ong chúa là đảm bảo sự tiếp tục của tổ bằng cách đẻ trứng và duy trì sự hòa hợp giữa các con ong.