English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rather Từ trái nghĩa của slightly Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của moderately Từ trái nghĩa của somewhat Từ trái nghĩa của a bit Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của beautiful Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của so Từ trái nghĩa của kind of Từ trái nghĩa của minute Từ trái nghĩa của very Từ trái nghĩa của amazing Từ trái nghĩa của pleasing Từ trái nghĩa của exquisite Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của graceful Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của different Từ trái nghĩa của certain Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của trivial Từ trái nghĩa của considerable Từ trái nghĩa của stunning Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của handsome Từ trái nghĩa của skillful Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của prefer Từ trái nghĩa của lovely Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của mere Từ trái nghĩa của cramped Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của insignificant Từ trái nghĩa của attractive Từ trái nghĩa của unimportant Từ trái nghĩa của limited Từ trái nghĩa của instead Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của quaint Từ trái nghĩa của comely Từ trái nghĩa của tiny Từ trái nghĩa của wicked Từ trái nghĩa của becoming Từ trái nghĩa của diminutive Từ trái nghĩa của wee Từ trái nghĩa của Lilliputian Từ trái nghĩa của cute Từ trái nghĩa của good looking Từ trái nghĩa của infinitesimal Từ trái nghĩa của quite Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của scenic Từ trái nghĩa của petite Từ trái nghĩa của puny Từ trái nghĩa của picturesque Từ trái nghĩa của taking Từ trái nghĩa của microscopic Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của considerably Từ trái nghĩa của lightly Từ trái nghĩa của several Từ trái nghĩa của fairly Từ trái nghĩa của hardly Từ trái nghĩa của minuscule Từ trái nghĩa của partly Từ trái nghĩa của inconsequential Từ trái nghĩa của miniature Từ trái nghĩa của partially Từ trái nghĩa của pocket Từ trái nghĩa của some Từ trái nghĩa của handful Từ trái nghĩa của sundry Từ trái nghĩa của modicum Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của on the other hand Từ trái nghĩa của bewitching Từ trái nghĩa của modestly Từ trái nghĩa của rarely Từ trái nghĩa của seldom Từ trái nghĩa của bantam Từ trái nghĩa của or Từ trái nghĩa của scarcely Từ trái nghĩa của piddling Từ trái nghĩa của photogenic Từ trái nghĩa của teeny Từ trái nghĩa của mildly Từ trái nghĩa của sporadically Từ trái nghĩa của dash Từ trái nghĩa của ravishing Từ trái nghĩa của stunted Từ trái nghĩa của all Từ trái nghĩa của weightless Từ trái nghĩa của justly Từ trái nghĩa của gradually Từ trái nghĩa của trifle Từ trái nghĩa của undersized Từ trái nghĩa của enough Từ trái nghĩa của a few Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của decorative Từ trái nghĩa của whit Từ trái nghĩa của bit Từ trái nghĩa của driblet Từ trái nghĩa của cheaply Từ trái nghĩa của mini Từ trái nghĩa của bonny Từ trái nghĩa của pygmy Từ trái nghĩa của one or two Từ trái nghĩa của picture postcard Từ trái nghĩa của weeny Từ trái nghĩa của sightly Từ trái nghĩa của any Từ trái nghĩa của preen Từ trái nghĩa của smattering Từ trái nghĩa của pocket sized Từ trái nghĩa của a small number Từ trái nghĩa của beauteous Từ trái nghĩa của dishy Từ trái nghĩa của itsy bitsy Từ trái nghĩa của nice looking Từ trái nghĩa của teeny weeny Từ trái nghĩa của near to the ground Từ trái nghĩa của tad Từ trái nghĩa của exiguous Từ trái nghĩa của each Từ trái nghĩa của inconsiderable
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock