English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của escalate Từ trái nghĩa của roll Từ trái nghĩa của unfolding Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của distribution Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của malignant Từ trái nghĩa của crooked Từ trái nghĩa của rampant Từ trái nghĩa của glissade Từ trái nghĩa của clockwise Từ trái nghĩa của curl Từ trái nghĩa của entwine Từ trái nghĩa của spin Từ trái nghĩa của wind Từ trái nghĩa của growing Từ trái nghĩa của twine Từ trái nghĩa của twist Từ trái nghĩa của rambling Từ trái nghĩa của circle Từ trái nghĩa của bushy Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của knot Từ trái nghĩa của promulgation Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của screw Từ trái nghĩa của convolute Từ trái nghĩa của contagious Từ trái nghĩa của creeping Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của coil Từ trái nghĩa của glide Từ trái nghĩa của dispersal Từ trái nghĩa của right handed Từ trái nghĩa của dissemination Từ trái nghĩa của curve Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của sprawling Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của exponential Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của coiled Từ trái nghĩa của dispersion Từ trái nghĩa của gyrate Từ trái nghĩa của counterclockwise Từ trái nghĩa của go through the roof Từ trái nghĩa của flaring Từ trái nghĩa của proliferation Từ trái nghĩa của flared Từ trái nghĩa của publicizing Từ trái nghĩa của discursive Từ trái nghĩa của loop radial sinonim
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock