Some examples of word usage: railways
1. The railways in Europe are known for their efficiency and punctuality.
Các đường sắt ở châu Âu nổi tiếng vì tính hiệu quả và đúng giờ.
2. The government is investing in upgrading the country's railways to improve transportation infrastructure.
Chính phủ đang đầu tư vào việc nâng cấp hệ thống đường sắt của đất nước để cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.
3. Many people prefer to travel by railways due to the convenience and affordability.
Nhiều người thích đi lại bằng đường sắt vì sự tiện lợi và giá cả phải chăng.
4. The railways played a crucial role in the industrial revolution by allowing for faster transportation of goods.
Hệ thống đường sắt đã đóng vai trò quan trọng trong cách mạng công nghiệp bằng cách cho phép vận chuyển hàng hóa nhanh hơn.
5. The proposed high-speed railways will connect major cities in the region, reducing travel time significantly.
Đường sắt tốc độ cao được đề xuất sẽ kết nối các thành phố lớn trong khu vực, giảm thời gian di chuyển đáng kể.
6. The railways are a sustainable mode of transportation that helps reduce carbon emissions and congestion on roads.
Hệ thống đường sắt là một phương tiện vận tải bền vững giúp giảm lượng khí thải carbon và ùn tắc giao thông trên đường.