English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của affliction Từ trái nghĩa của disaster Từ trái nghĩa của doldrums Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của misery Từ trái nghĩa của gloom Từ trái nghĩa của desperation Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của downturn Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của mournfulness Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của malaise Từ trái nghĩa của economy Từ trái nghĩa của thriftiness Từ trái nghĩa của despair Từ trái nghĩa của downswing Từ trái nghĩa của wretchedness Từ trái nghĩa của drop off Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của spleen Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của emergency Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của contraction Từ trái nghĩa của glumness Từ trái nghĩa của anticlimax Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của slide Từ trái nghĩa của heartache Từ trái nghĩa của hopelessness Từ trái nghĩa của nervous breakdown Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của discouragement Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của unhappiness Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của ennui Từ trái nghĩa của mood Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của sadness Từ trái nghĩa của pessimism Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của discontent Từ trái nghĩa của departure Từ trái nghĩa của tumble Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của dolefulness Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của despondency Từ trái nghĩa của blues Từ trái nghĩa của keel Từ trái nghĩa của avoidance Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của dint Từ trái nghĩa của despondence Từ trái nghĩa của disappearance Từ trái nghĩa của inaction Từ trái nghĩa của fall off Từ trái nghĩa của recidivism Từ trái nghĩa của dreariness Từ trái nghĩa của funk Từ trái nghĩa của recess Từ trái nghĩa của lacuna Từ trái nghĩa của sprawl Từ trái nghĩa của trench Từ trái nghĩa của downheartedness Từ trái nghĩa của dejection Từ trái nghĩa của cavity Từ trái nghĩa của plop Từ trái nghĩa của pothole Từ trái nghĩa của devaluation Từ trái nghĩa của flatness Từ trái nghĩa của spread eagle Từ trái nghĩa của keel over Từ trái nghĩa của pall Từ trái nghĩa của dimple Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của demoralization Từ trái nghĩa của angst Từ trái nghĩa của basin Từ trái nghĩa của crater Từ trái nghĩa của dysphoria Từ trái nghĩa của depreciation Từ trái nghĩa của dent Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của stagflation Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của dysthymia Từ trái nghĩa của retrogression Từ trái nghĩa của pit Từ trái nghĩa của indentation Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của free fall Từ trái nghĩa của downslide Từ trái nghĩa của going backward Từ trái nghĩa của regression Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của self pity Từ trái nghĩa của sinus Từ trái nghĩa của blackness Từ trái nghĩa của groove Từ trái nghĩa của markdown Từ trái nghĩa của wrinkle Từ trái nghĩa của lugubriousness Từ trái nghĩa của moroseness Từ trái nghĩa của deflation Từ trái nghĩa của lose ground
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock