English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của vitalize Từ trái nghĩa của quicken Từ trái nghĩa của expand Từ trái nghĩa của ramify Từ trái nghĩa của augment Từ trái nghĩa của enlarge Từ trái nghĩa của stretch Từ trái nghĩa của escalate Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của prove Từ trái nghĩa của widen Từ trái nghĩa của multiply Từ trái nghĩa của spring Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của wax Từ trái nghĩa của swell Từ trái nghĩa của boom Từ trái nghĩa của result Từ trái nghĩa của accumulate Từ trái nghĩa của thrive Từ trái nghĩa của deepen Từ trái nghĩa của plant Từ trái nghĩa của recover Từ trái nghĩa của luxuriate Từ trái nghĩa của blossom Từ trái nghĩa của accrue Từ trái nghĩa của prosper Từ trái nghĩa của lengthen Từ trái nghĩa của maturate Từ trái nghĩa của propagate Từ trái nghĩa của come Từ trái nghĩa của unfold Từ trái nghĩa của mount Từ trái nghĩa của flourish Từ trái nghĩa của bloom Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của burgeon Từ trái nghĩa của appreciate Từ trái nghĩa của progress Từ trái nghĩa của double Từ trái nghĩa của broaden Từ trái nghĩa của evolve Từ trái nghĩa của rocket Từ trái nghĩa của till Từ trái nghĩa của germinate Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của mature Từ trái nghĩa của brew Từ trái nghĩa của proliferate Từ trái nghĩa của bud Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của vegetate Từ trái nghĩa của age Từ trái nghĩa của amount Từ trái nghĩa của redouble Từ trái nghĩa của branch off Từ trái nghĩa của batten Từ trái nghĩa của teem Từ trái nghĩa của ripen Từ trái nghĩa của mushroom Từ trái nghĩa của rear Từ trái nghĩa của sow Từ trái nghĩa của sprout Từ trái nghĩa của shape Từ trái nghĩa của surge Từ trái nghĩa của pullulate Từ trái nghĩa của farm Từ trái nghĩa của aggrandize Từ trái nghĩa của crystallize Từ trái nghĩa của hot up Từ trái nghĩa của flare Từ trái nghĩa của take off Từ trái nghĩa của upsize Từ trái nghĩa của get longer Từ trái nghĩa của increase in value Từ trái nghĩa của fill out Từ trái nghĩa của mount up Từ trái nghĩa của get bigger Từ trái nghĩa của shoot up thành ngữ you are well come cụm từ ramp up NGHĨA LÀ GÌ? ram up nghia la gi ramp up la gi ramp up nghia la gi ramping up là gì ramp up là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock