English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của erroneous Từ trái nghĩa của unsound Từ trái nghĩa của irregular Từ trái nghĩa của crooked Từ trái nghĩa của twisted Từ trái nghĩa của unbalanced Từ trái nghĩa của faulty Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của deformed Từ trái nghĩa của shaky Từ trái nghĩa của precarious Từ trái nghĩa của cockeyed Từ trái nghĩa của flimsy Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của unsure Từ trái nghĩa của sick Từ trái nghĩa của insecure Từ trái nghĩa của zigzag Từ trái nghĩa của unsafe Từ trái nghĩa của dizzy Từ trái nghĩa của unstable Từ trái nghĩa của uneven Từ trái nghĩa của incongruous Từ trái nghĩa của rocky Từ trái nghĩa của woozy Từ trái nghĩa của unequal Từ trái nghĩa của oblique Từ trái nghĩa của unsteady Từ trái nghĩa của groggy Từ trái nghĩa của subjective Từ trái nghĩa của disproportionate Từ trái nghĩa của irresolute Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của angular Từ trái nghĩa của tentative Từ trái nghĩa của tremulous Từ trái nghĩa của infirm Từ trái nghĩa của rickety Từ trái nghĩa của amiss Từ trái nghĩa của top heavy Từ trái nghĩa của wry Từ trái nghĩa của reeling Từ trái nghĩa của tilted Từ trái nghĩa của jarring Từ trái nghĩa của crosswise Từ trái nghĩa của squint Từ trái nghĩa của lightheaded Từ trái nghĩa của distorted Từ trái nghĩa của astray Từ trái nghĩa của asymmetrical Từ trái nghĩa của misshapen Từ trái nghĩa của sloping Từ trái nghĩa của tottering Từ trái nghĩa của quivering Từ trái nghĩa của asymmetric Từ trái nghĩa của unsymmetrical Từ trái nghĩa của off balance Từ trái nghĩa của sidelong Từ trái nghĩa của squiggly Từ trái nghĩa của unconfined Từ trái nghĩa của slanted Từ trái nghĩa của curved
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock