English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của vigorous Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của agile Từ trái nghĩa của energetic Từ trái nghĩa của lively Từ trái nghĩa của quick Từ trái nghĩa của nimble Từ trái nghĩa của hasty Từ trái nghĩa của dapper Từ trái nghĩa của prompt Từ trái nghĩa của alive Từ trái nghĩa của sprightly Từ trái nghĩa của crisp Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của spry Từ trái nghĩa của chilly Từ trái nghĩa của bracing Từ trái nghĩa của rousing Từ trái nghĩa của live Từ trái nghĩa của perky Từ trái nghĩa của curt Từ trái nghĩa của rapid Từ trái nghĩa của living Từ trái nghĩa của speedy Từ trái nghĩa của kinetic Từ trái nghĩa của jaunty Từ trái nghĩa của invigorating Từ trái nghĩa của brusque Từ trái nghĩa của expeditious Từ trái nghĩa của windy Từ trái nghĩa của breezy Từ trái nghĩa của chipper Từ trái nghĩa của zippy Từ trái nghĩa của spanking Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của animated Từ trái nghĩa của pert Từ trái nghĩa của energizing Từ trái nghĩa của fleet Từ trái nghĩa của humming Từ trái nghĩa của rattling Từ trái nghĩa của quick fire Từ trái nghĩa của dynamical Từ trái nghĩa của nippy Từ trái nghĩa của rapid fire
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock