English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của safe Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của stick in the mud Từ trái nghĩa của orthodox Từ trái nghĩa của die hard Từ trái nghĩa của right wing Từ trái nghĩa của restrained Từ trái nghĩa của obscurantist Từ trái nghĩa của narrow minded Từ trái nghĩa của protective Từ trái nghĩa của catalyst Từ trái nghĩa của preppy Từ trái nghĩa của bourgeois Từ trái nghĩa của hard core Từ trái nghĩa của minimalist Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của partisan Từ trái nghĩa của inveterate Từ trái nghĩa của defensive Từ trái nghĩa của parochial Từ trái nghĩa của bigot Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của leavening Từ trái nghĩa của intransigent Từ trái nghĩa của renegade Từ trái nghĩa của straight Từ trái nghĩa của royalist Từ trái nghĩa của zealot Từ trái nghĩa của hidebound Từ trái nghĩa của inciter Từ trái nghĩa của uncool Từ trái nghĩa của agitator Từ trái nghĩa của fusty Từ trái nghĩa của backward looking Từ trái nghĩa của retrospective Từ trái nghĩa của unreformed Từ trái nghĩa của monarchist Từ trái nghĩa của yes man Từ trái nghĩa của unadventurous Từ trái nghĩa của saving Từ trái nghĩa của conformist Từ trái nghĩa của preservative Từ trái nghĩa của fogyish Từ trái nghĩa của buttoned down
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock