English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của dogmatic Từ trái nghĩa của stately Từ trái nghĩa của solemn Từ trái nghĩa của decorous Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của orderly Từ trái nghĩa của elevated Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của courtly Từ trái nghĩa của official Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của dignified Từ trái nghĩa của suave Từ trái nghĩa của genteel Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của staid Từ trái nghĩa của abstract Từ trái nghĩa của distant Từ trái nghĩa của frigid Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của chilly Từ trái nghĩa của prim Từ trái nghĩa của dressy Từ trái nghĩa của impersonal Từ trái nghĩa của unbending Từ trái nghĩa của civil Từ trái nghĩa của stodgy Từ trái nghĩa của pomp Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của nominal Từ trái nghĩa của ceremony Từ trái nghĩa của punctilious Từ trái nghĩa của prudish Từ trái nghĩa của punctiliousness Từ trái nghĩa của stilted Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của observance Từ trái nghĩa của ceremonious Từ trái nghĩa của service Từ trái nghĩa của ritual Từ trái nghĩa của pedantic Từ trái nghĩa của pageantry Từ trái nghĩa của bookish Từ trái nghĩa của prissy Từ trái nghĩa của high class Từ trái nghĩa của black tie Từ trái nghĩa của geometric Từ trái nghĩa của institutional Từ trái nghĩa của starchy Từ trái nghĩa của stylized Từ trái nghĩa của tailored Từ trái nghĩa của stylistic Từ trái nghĩa của declamatory Từ trái nghĩa của passionless Từ trái nghĩa của bridal Từ trái nghĩa của literary Từ trái nghĩa của buttoned down Từ trái nghĩa của devotional
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock