English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của dizzy Từ trái nghĩa của perpetual Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của frequent Từ trái nghĩa của successful Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của distribution Từ trái nghĩa của perennial Từ trái nghĩa của recurrent Từ trái nghĩa của consecutive Từ trái nghĩa của current Từ trái nghĩa của following Từ trái nghĩa của reeling Từ trái nghĩa của hazy Từ trái nghĩa của gradual Từ trái nghĩa của straight Từ trái nghĩa của groggy Từ trái nghĩa của thriving Từ trái nghĩa của consequent Từ trái nghĩa của squeamish Từ trái nghĩa của hilly Từ trái nghĩa của subsequent Từ trái nghĩa của light headed Từ trái nghĩa của giddy Từ trái nghĩa của unbroken Từ trái nghĩa của going Từ trái nghĩa của flowing Từ trái nghĩa của lightheaded Từ trái nghĩa của ongoing Từ trái nghĩa của sequential Từ trái nghĩa của spiral rotating Từ trái nghĩa của revolution Từ trái nghĩa của wavy Từ trái nghĩa của dizzying Từ trái nghĩa của cyclic Từ trái nghĩa của gyratory Từ trái nghĩa của serial Từ trái nghĩa của rise and fall Từ trái nghĩa của quick fire Từ trái nghĩa của reverting Từ trái nghĩa của regressive Từ trái nghĩa của in sequence Từ trái nghĩa của rumored Từ trái nghĩa của incoming Từ trái nghĩa của roll Từ trái nghĩa của succeeding Từ trái nghĩa của cyclical
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock