Some examples of word usage: roué
1. The old roué spent his days gambling and drinking in the local pub.
Người đàn ông già đã dành ngày của mình để đánh bạc và uống rượu trong quán rượu địa phương.
2. She was warned about the roué who frequented the nightclub, known for his predatory behavior towards young women.
Cô đã được cảnh báo về người đàn ông lưu động thường xuyên đến quán bar, nổi tiếng với hành vi săn đuổi phụ nữ trẻ.
3. The scandalous novel portrayed the main character as a charming roué who seduced women with his wit and charm.
Cuốn tiểu thuyết gây sốc mô tả nhân vật chính như một tên đào hoa quyến rũ phụ nữ bằng sự thông minh và sự quyến rũ của mình.
4. Despite his reputation as a roué, he was still able to charm his way into high society circles.
Mặc dù được biết đến với danh tiếng là một tên đào hoa, anh vẫn có khả năng quyến rũ mình vào các vòng xã hội thượng lưu.
5. The young woman was warned to stay away from the roué who had a reputation for breaking hearts.
Cô gái trẻ đã được cảnh báo để tránh xa người đàn ông đào hoa nổi tiếng với việc làm tan vỡ trái tim.
6. The aging roué was finally caught in a scandal that brought his reputation crashing down.
Người đàn ông già cảm thấy cuối cùng bị bắt trong một vụ scandal khiến danh tiếng của anh ta sụp đổ.