English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của rational Từ trái nghĩa của contemplative Từ trái nghĩa của deduction Từ trái nghĩa của solemn Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của preoccupied Từ trái nghĩa của rumination Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của heedfulness Từ trái nghĩa của reflection Từ trái nghĩa của attention Từ trái nghĩa của lucubration Từ trái nghĩa của distraction Từ trái nghĩa của wistful Từ trái nghĩa của abbreviation Từ trái nghĩa của moody Từ trái nghĩa của motive Từ trái nghĩa của removal Từ trái nghĩa của dreamy Từ trái nghĩa của mental Từ trái nghĩa của country Từ trái nghĩa của concept Từ trái nghĩa của vacancy Từ trái nghĩa của inattention Từ trái nghĩa của meditative Từ trái nghĩa của reasoning Từ trái nghĩa của embezzlement Từ trái nghĩa của forgetfulness Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của generality Từ trái nghĩa của reflective Từ trái nghĩa của design Từ trái nghĩa của extraction Từ trái nghĩa của trance Từ trái nghĩa của lugubrious Từ trái nghĩa của ruminative Từ trái nghĩa của art Từ trái nghĩa của psychical Từ trái nghĩa của inattentiveness Từ trái nghĩa của reverie Từ trái nghĩa của deliberative Từ trái nghĩa của farmland Từ trái nghĩa của retrospective Từ trái nghĩa của cerebration Từ trái nghĩa của vagueness Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của farming Từ trái nghĩa của field Từ trái nghĩa của taking away Từ trái nghĩa của ruminant Từ trái nghĩa của position Từ trái nghĩa của absent mindedness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock