English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của information Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của advice Từ trái nghĩa của scandal Từ trái nghĩa của suggestion Từ trái nghĩa của meddle Từ trái nghĩa của ramble Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của babble Từ trái nghĩa của yak Từ trái nghĩa của divulge Từ trái nghĩa của word Từ trái nghĩa của rumor Từ trái nghĩa của notion Từ trái nghĩa của hearsay Từ trái nghĩa của news Từ trái nghĩa của gab Từ trái nghĩa của backbite Từ trái nghĩa của squeal Từ trái nghĩa của gossiper Từ trái nghĩa của dirt Từ trái nghĩa của whisper Từ trái nghĩa của conversation Từ trái nghĩa của bruit Từ trái nghĩa của blab Từ trái nghĩa của tattle Từ trái nghĩa của tale Từ trái nghĩa của buzz Từ trái nghĩa của chatter Từ trái nghĩa của chat Từ trái nghĩa của gibber Từ trái nghĩa của tittle tattle Từ trái nghĩa của jabberwocky Từ trái nghĩa của banter Từ trái nghĩa của mottled Từ trái nghĩa của backbiting Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của jaw Từ trái nghĩa của gabble Từ trái nghĩa của palaver Từ trái nghĩa của intimation Từ trái nghĩa của traitor Từ trái nghĩa của grapevine Từ trái nghĩa của yap Từ trái nghĩa của clue Từ trái nghĩa của turncoat Từ trái nghĩa của indication Từ trái nghĩa của talker Từ trái nghĩa của chitchat Từ trái nghĩa của blather Từ trái nghĩa của prattle Từ trái nghĩa của telling Từ trái nghĩa của clack
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock