Some examples of word usage: sacred cow
1. In many cultures, the concept of the sacred cow is deeply ingrained, and harming one is considered a grave offense.
Trong nhiều văn hóa, khái niệm về bò thiêng là rất sâu sắc, và làm hại cho một con bò thiêng được coi là một tội lỗi nghiêm trọng.
2. It's important to be open-minded and willing to challenge our own sacred cows in order to grow and evolve.
Quan trọng là phải mở lòng và sẵn lòng thách thức những bò thiêng của chính mình để có thể phát triển và tiến hóa.
3. Some people treat their political beliefs like sacred cows, refusing to consider any opposing viewpoints.
Một số người coi đạo luật chính trị của mình như những bò thiêng, từ chối xem xét bất kỳ quan điểm phản đối nào.
4. The company's CEO was seen as a sacred cow, with his decisions rarely questioned by anyone in the organization.
Giám đốc điều hành của công ty được coi là một con bò thiêng, với quyết định của ông ít khi bị ai trong tổ chức đặt câu hỏi.
5. It's time to stop treating certain traditions as sacred cows and start reevaluating their relevance in today's society.
Đã đến lúc dừng coi một số truyền thống như những con bò thiêng và bắt đầu đánh giá lại sự liên quan của chúng trong xã hội ngày nay.
6. The film industry has its own set of sacred cows, with certain directors and actors considered untouchable by critics.
Ngành công nghiệp phim có riêng mình những con bò thiêng, với một số đạo diễn và diễn viên được coi là không ai dám chạm vào bởi các nhà phê bình.