English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của rescue Từ trái nghĩa của screen Từ trái nghĩa của mask Từ trái nghĩa của preserve Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của harbor Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của protect Từ trái nghĩa của shelter Từ trái nghĩa của fend Từ trái nghĩa của convoy Từ trái nghĩa của fortify Từ trái nghĩa của security Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của imperviousness Từ trái nghĩa của resistance Từ trái nghĩa của protection Từ trái nghĩa của precaution Từ trái nghĩa của defense Từ trái nghĩa của preservation Từ trái nghĩa của shield Từ trái nghĩa của chaperon Từ trái nghĩa của discontinuity Từ trái nghĩa của companion Từ trái nghĩa của guardian Từ trái nghĩa của outlet Từ trái nghĩa của bulwark Từ trái nghĩa của anchor Từ trái nghĩa của parapet Từ trái nghĩa của insurance Từ trái nghĩa của insure Từ trái nghĩa của protector Từ trái nghĩa của unsusceptibility Từ trái nghĩa của preparation Từ trái nghĩa của safekeeping Từ trái nghĩa của patrol Từ trái nghĩa của escort Từ trái nghĩa của intermediary
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock