English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của prudence Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của prudent Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của chary Từ trái nghĩa của austerity Từ trái nghĩa của canny Từ trái nghĩa của efficient Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của meanness Từ trái nghĩa của efficiency Từ trái nghĩa của parsimonious Từ trái nghĩa của greedy Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của sparing Từ trái nghĩa của thrifty Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của measly Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của restraint Từ trái nghĩa của wary Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của spartan Từ trái nghĩa của temperance Từ trái nghĩa của soberness Từ trái nghĩa của thrift Từ trái nghĩa của teetotalism Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của miserly Từ trái nghĩa của provident Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của abstinence Từ trái nghĩa của conservation Từ trái nghĩa của destitute Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của foresight Từ trái nghĩa của selfish Từ trái nghĩa của grasping Từ trái nghĩa của needy Từ trái nghĩa của laconic Từ trái nghĩa của inexpensive Từ trái nghĩa của parsimony Từ trái nghĩa của affordable Từ trái nghĩa của poverty stricken Từ trái nghĩa của brevity Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của saving Từ trái nghĩa của close fisted Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của penny pinching Từ trái nghĩa của abstemious Từ trái nghĩa của ungenerous Từ trái nghĩa của broke Từ trái nghĩa của penniless Từ trái nghĩa của low cost Từ trái nghĩa của mercenary Từ trái nghĩa của indigent Từ trái nghĩa của strapped Từ trái nghĩa của impecunious Từ trái nghĩa của parsimoniousness Từ trái nghĩa của dispensation Từ trái nghĩa của cheeseparing Từ trái nghĩa của monastic Từ trái nghĩa của chintzy Từ trái nghĩa của cutback Từ trái nghĩa của piggish Từ trái nghĩa của pinchpenny Từ trái nghĩa của providence Từ trái nghĩa của avarice Từ trái nghĩa của possessive Từ trái nghĩa của cost effective Từ trái nghĩa của low priced Từ trái nghĩa của ascetic Từ trái nghĩa của unfussy Từ trái nghĩa của budget Từ trái nghĩa của mingy Từ trái nghĩa của political Từ trái nghĩa của self denial Từ trái nghĩa của miserliness Từ trái nghĩa của no frills Từ trái nghĩa của Spartan Từ trái nghĩa của succinctness Từ trái nghĩa của asceticism Từ trái nghĩa của mixed economy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock