English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của disturbance Từ trái nghĩa của upheaval Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của beat Từ trái nghĩa của soreness Từ trái nghĩa của commotion Từ trái nghĩa của ferment Từ trái nghĩa của disorder Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của rage Từ trái nghĩa của outbreak Từ trái nghĩa của storm Từ trái nghĩa của shake Từ trái nghĩa của frenzy Từ trái nghĩa của shock Từ trái nghĩa của tumult Từ trái nghĩa của cramp Từ trái nghĩa của vociferation Từ trái nghĩa của totter Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của cataclysm Từ trái nghĩa của jar Từ trái nghĩa của outcry Từ trái nghĩa của rock Từ trái nghĩa của clamor Từ trái nghĩa của jolt Từ trái nghĩa của quaver Từ trái nghĩa của recoil Từ trái nghĩa của dread Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của tempest Từ trái nghĩa của tremble Từ trái nghĩa của paroxysm Từ trái nghĩa của wobble Từ trái nghĩa của quiver Từ trái nghĩa của quail Từ trái nghĩa của shiver Từ trái nghĩa của vibrate Từ trái nghĩa của kerfuffle Từ trái nghĩa của jerk Từ trái nghĩa của seizure Từ trái nghĩa của fit Từ trái nghĩa của tremor Từ trái nghĩa của dodder Từ trái nghĩa của spasm Từ trái nghĩa của shaking Từ trái nghĩa của crick Từ trái nghĩa của stroke Từ trái nghĩa của pulsation Từ trái nghĩa của shudder Từ trái nghĩa của vibration
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock