English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của struggle Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của activity Từ trái nghĩa của tangle Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của adversity Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của endeavor Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của invent Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của sweat Từ trái nghĩa của squeeze Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của crowd Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của task Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của clog Từ trái nghĩa của agonize Từ trái nghĩa của cease Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của interfere Từ trái nghĩa của run out Từ trái nghĩa của obstruction Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của load Từ trái nghĩa của essay Từ trái nghĩa của exigency Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của scrape Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của panic Từ trái nghĩa của industry Từ trái nghĩa của serve Từ trái nghĩa của strive Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của toil Từ trái nghĩa của predicament Từ trái nghĩa của operation Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của snarl Từ trái nghĩa của quagmire Từ trái nghĩa của cram Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của thrust Từ trái nghĩa của exertion Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của blink Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của wade Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của botch Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của service Từ trái nghĩa của stuff Từ trái nghĩa của toss Từ trái nghĩa của till Từ trái nghĩa của pile Từ trái nghĩa của travail Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của gorge Từ trái nghĩa của mob Từ trái nghĩa của misconceive Từ trái nghĩa của delivery Từ trái nghĩa của fizzle Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của shut Từ trái nghĩa của dilemma Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của tussle Từ trái nghĩa của spot Từ trái nghĩa của pickle Từ trái nghĩa của misunderstand Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của exert Từ trái nghĩa của immobilization Từ trái nghĩa của corner Từ trái nghĩa của mess Từ trái nghĩa của shove Từ trái nghĩa của demand Từ trái nghĩa của drudge Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của squash Từ trái nghĩa của clash Từ trái nghĩa của birth Từ trái nghĩa của plight Từ trái nghĩa của teem Từ trái nghĩa của quandary Từ trái nghĩa của swarm Từ trái nghĩa của blow Từ trái nghĩa của plod Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của multitude Từ trái nghĩa của strain Từ trái nghĩa của grub Từ trái nghĩa của slavery Từ trái nghĩa của blockage Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của grind Từ trái nghĩa của thralldom Từ trái nghĩa của ruck Từ trái nghĩa của overwork Từ trái nghĩa của pass over Từ trái nghĩa của peter out Từ trái nghĩa của servility Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của skein Từ trái nghĩa của congestion Từ trái nghĩa của villeinage Từ trái nghĩa của abort Từ trái nghĩa của serfdom Từ trái nghĩa của impasse Từ trái nghĩa của bomb Từ trái nghĩa của flounder Từ trái nghĩa của treadmill Từ trái nghĩa của bottleneck Từ trái nghĩa của misread Từ trái nghĩa của improvise Từ trái nghĩa của congest Từ trái nghĩa của drudgery Từ trái nghĩa của let down Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của pass by Từ trái nghĩa của backfire Từ trái nghĩa của keep at Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của come down Từ trái nghĩa của pullulate Từ trái nghĩa của slog Từ trái nghĩa của misfire Từ trái nghĩa của underperform Từ trái nghĩa của fall apart Từ trái nghĩa của morass Từ trái nghĩa của stampede Từ trái nghĩa của throng Từ trái nghĩa của bind Từ trái nghĩa của misbehave Từ trái nghĩa của gridlock Từ trái nghĩa của squish Từ trái nghĩa của come to grief Từ trái nghĩa của flunk Từ trái nghĩa của clog up Từ trái nghĩa của fall through Từ trái nghĩa của implode Từ trái nghĩa của grow weaker Từ trái nghĩa của unravel Từ trái nghĩa của be defeated Từ trái nghĩa của fall short Từ trái nghĩa của go wrong Từ trái nghĩa của crack up Từ trái nghĩa của traffic Từ trái nghĩa của bite the dust Từ trái nghĩa của jam up Từ trái nghĩa của hot spot Từ trái nghĩa của snarl up seize up là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock