English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của awesome Từ trái nghĩa của embarrassment Từ trái nghĩa của comedown Từ trái nghĩa của discomfiture Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của penitence Từ trái nghĩa của patience Từ trái nghĩa của tragedy Từ trái nghĩa của modesty Từ trái nghĩa của resignation Từ trái nghĩa của scandal Từ trái nghĩa của indignity Từ trái nghĩa của contempt Từ trái nghĩa của degradation Từ trái nghĩa của chagrin Từ trái nghĩa của obloquy Từ trái nghĩa của contumely Từ trái nghĩa của stigma Từ trái nghĩa của constraint Từ trái nghĩa của mortification Từ trái nghĩa của self effacement Từ trái nghĩa của shame Từ trái nghĩa của humbleness Từ trái nghĩa của lowliness Từ trái nghĩa của opprobrium Từ trái nghĩa của diffidence Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của awe inspiring Từ trái nghĩa của unimportance Từ trái nghĩa của shamefulness Từ trái nghĩa của simplicity Từ trái nghĩa của holiness Từ trái nghĩa của put down Từ trái nghĩa của submission Từ trái nghĩa của contrition Từ trái nghĩa của abasement Từ trái nghĩa của bashfulness Từ trái nghĩa của meekness Từ trái nghĩa của attaint Từ trái nghĩa của sacredness Từ trái nghĩa của debasement Từ trái nghĩa của ignominy Từ trái nghĩa của self doubt Từ trái nghĩa của self deprecation Từ trái nghĩa của humiliating
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock