English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của abnegation Từ trái nghĩa của desertion Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của abstinence Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của turndown Từ trái nghĩa của unselfishness Từ trái nghĩa của charity Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của refusal Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của suffering Từ trái nghĩa của waiver Từ trái nghĩa của denial Từ trái nghĩa của benevolence Từ trái nghĩa của restraint Từ trái nghĩa của traversal Từ trái nghĩa của austerity Từ trái nghĩa của soberness Từ trái nghĩa của temperance Từ trái nghĩa của teetotalism Từ trái nghĩa của negation Từ trái nghĩa của surrender Từ trái nghĩa của torture Từ trái nghĩa của kindliness Từ trái nghĩa của disposal Từ trái nghĩa của nihilism Từ trái nghĩa của rejection Từ trái nghĩa của generosity Từ trái nghĩa của resignation Từ trái nghĩa của withdrawal Từ trái nghĩa của munificence Từ trái nghĩa của forfeit Từ trái nghĩa của abstemiousness Từ trái nghĩa của liberality Từ trái nghĩa của magnanimousness Từ trái nghĩa của humanity Từ trái nghĩa của openhandedness Từ trái nghĩa của benignity Từ trái nghĩa của thoughtfulness Từ trái nghĩa của magnanimity Từ trái nghĩa của good will Từ trái nghĩa của generousness Từ trái nghĩa của repudiation Từ trái nghĩa của beneficence Từ trái nghĩa của retraction Từ trái nghĩa của charitableness Từ trái nghĩa của philanthropy Từ trái nghĩa của goodwill Từ trái nghĩa của crucifixion Từ trái nghĩa của asceticism Từ trái nghĩa của disclaimer Từ trái nghĩa của abjuration Từ trái nghĩa của disavowal Từ trái nghĩa của benignancy Từ trái nghĩa của abstention Từ trái nghĩa của suicide Từ trái nghĩa của forfeiture
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock