English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của enjoy Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của endeavor Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của strive Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của advocate Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của seek Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của countenance Từ trái nghĩa của admire Từ trái nghĩa của slant Từ trái nghĩa của fetch Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của purpose Từ trái nghĩa của assist Từ trái nghĩa của resolution Từ trái nghĩa của undertake Từ trái nghĩa của pursue Từ trái nghĩa của proneness Từ trái nghĩa của prefer Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của adore Từ trái nghĩa của ratify Từ trái nghĩa của decide Từ trái nghĩa của contend Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của essay Từ trái nghĩa của cause Từ trái nghĩa của sanction Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của bent Từ trái nghĩa của choose Từ trái nghĩa của compete Từ trái nghĩa của drift Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của desire Từ trái nghĩa của realize Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của design Từ trái nghĩa của wade Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của purport Từ trái nghĩa của ambition Từ trái nghĩa của intend Từ trái nghĩa của propose Từ trái nghĩa của will Từ trái nghĩa của motivation Từ trái nghĩa của aspiration Từ trái nghĩa của contemplate Từ trái nghĩa của rival Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của mission Từ trái nghĩa của address Từ trái nghĩa của finance Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của select Từ trái nghĩa của prize Từ trái nghĩa của target Từ trái nghĩa của vie Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của sake Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của plan Từ trái nghĩa của pant Từ trái nghĩa của tenor Từ trái nghĩa của telos Từ trái nghĩa của attempt Từ trái nghĩa của relish Từ trái nghĩa của motive Từ trái nghĩa của assault Từ trái nghĩa của opt Từ trái nghĩa của aspire Từ trái nghĩa của get at Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của premeditate Từ trái nghĩa của destination Từ trái nghĩa của mecca Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của calculate Từ trái nghĩa của direction Từ trái nghĩa của strive for Từ trái nghĩa của goal Từ trái nghĩa của settle on Từ trái nghĩa của tack Từ trái nghĩa của tear into Từ trái nghĩa của turn on Từ trái nghĩa của avail Từ trái nghĩa của make a decision Từ trái nghĩa của point Từ trái nghĩa của quarry Từ trái nghĩa của premeditation Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của angle Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của home in Từ trái nghĩa của leap at Từ trái nghĩa của intention Từ trái nghĩa của deadline Từ trái nghĩa của grubstake Từ trái nghĩa của decide on Từ trái nghĩa của pipe dream Từ trái nghĩa của thrust
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock