Some examples of word usage: sexism
1. Sexism is a form of discrimination based on someone's gender.
- Sexism là một hình thức phân biệt đối xử dựa trên giới tính của ai đó.
2. Women often face sexism in the workplace, such as being paid less than their male counterparts.
- Phụ nữ thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử giới tính trong nơi làm việc, như việc nhận lương thấp hơn so với đồng nghiệp nam.
3. It is important to speak out against sexism and work towards gender equality.
- Quan trọng phải lên tiếng chống lại sự phân biệt đối xử giới tính và làm việc vì bình đẳng giới.
4. The media often perpetuates harmful stereotypes through sexism.
- Phương tiện truyền thông thường thúc đẩy các kiểu mẫu gây hại thông qua sự phân biệt đối xử giới tính.
5. Men can also be victims of sexism, such as being told they can't show emotion or vulnerability.
- Nam giới cũng có thể là nạn nhân của sự phân biệt đối xử giới tính, như việc bị nói rằng họ không thể thể hiện cảm xúc hoặc sự yếu đuối.
6. Educating children about sexism and gender equality is crucial for creating a more inclusive society.
- Việc giáo dục trẻ em về sự phân biệt đối xử giới tính và bình đẳng giới là rất quan trọng để tạo ra một xã hội mang tính bao dung hơn.