English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của blanket Từ trái nghĩa của hide Từ trái nghĩa của equivocation Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của darkness Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của tergiversation Từ trái nghĩa của cap Từ trái nghĩa của shade Từ trái nghĩa của top Từ trái nghĩa của exaggeration Từ trái nghĩa của fog Từ trái nghĩa của dominate Từ trái nghĩa của preponderate Từ trái nghĩa của obfuscate Từ trái nghĩa của cloud Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của exceed Từ trái nghĩa của front Từ trái nghĩa của outdo Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của black out Từ trái nghĩa của disappearance Từ trái nghĩa của embellishment Từ trái nghĩa của shadow Từ trái nghĩa của overshadow Từ trái nghĩa của transcend Từ trái nghĩa của surpass Từ trái nghĩa của darken Từ trái nghĩa của excel Từ trái nghĩa của outmatch Từ trái nghĩa của hyperbole Từ trái nghĩa của put on Từ trái nghĩa của outweigh Từ trái nghĩa của outclass Từ trái nghĩa của pretext Từ trái nghĩa của oblivion Từ trái nghĩa của distortion Từ trái nghĩa của façade Từ trái nghĩa của subtext Từ trái nghĩa của dye Từ trái nghĩa của tincture Từ trái nghĩa của pigment Từ trái nghĩa của cast a shadow over Từ trái nghĩa của outnumber Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của extinguish Từ trái nghĩa của complexion Từ trái nghĩa của misstatement Từ trái nghĩa của connotation Từ trái nghĩa của tinge Từ trái nghĩa của misrepresentation
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock