English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của rive Từ trái nghĩa của divide Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của disintegrate Từ trái nghĩa của rend Từ trái nghĩa của uncouple Từ trái nghĩa của extricate Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của detach Từ trái nghĩa của disentangle Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của isolate Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của estrange Từ trái nghĩa của scatter Từ trái nghĩa của segregate Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của splutter Từ trái nghĩa của fell Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của differentiate Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của break up Từ trái nghĩa của rupture Từ trái nghĩa của divorce Từ trái nghĩa của disconnect Từ trái nghĩa của disunite Từ trái nghĩa của cleave Từ trái nghĩa của sunder Từ trái nghĩa của discriminate Từ trái nghĩa của dissever Từ trái nghĩa của intervene Từ trái nghĩa của polarize Từ trái nghĩa của break off Từ trái nghĩa của dissect Từ trái nghĩa của dismember Từ trái nghĩa của slice Từ trái nghĩa của slit Từ trái nghĩa của bite Từ trái nghĩa của chop Từ trái nghĩa của cut out Từ trái nghĩa của bisect Từ trái nghĩa của lop Từ trái nghĩa của cut in half Từ trái nghĩa của disjoint Từ trái nghĩa của amputate Từ trái nghĩa của cut off
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock