English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của endurance Từ trái nghĩa của vigor Từ trái nghĩa của tolerance Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của fortitude Từ trái nghĩa của sprightliness Từ trái nghĩa của pizzazz Từ trái nghĩa của peppiness Từ trái nghĩa của energy Từ trái nghĩa của vitality Từ trái nghĩa của resolution Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của oomph Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của durability Từ trái nghĩa của industry Từ trái nghĩa của equanimity Từ trái nghĩa của resignation Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của indulgence Từ trái nghĩa của moderation Từ trái nghĩa của mettle Từ trái nghĩa của verve Từ trái nghĩa của continuity Từ trái nghĩa của strength Từ trái nghĩa của forbearance Từ trái nghĩa của backbone Từ trái nghĩa của quietude Từ trái nghĩa của peacefulness Từ trái nghĩa của placidness Từ trái nghĩa của placidity Từ trái nghĩa của perseverance Từ trái nghĩa của tranquillity Từ trái nghĩa của moxie Từ trái nghĩa của moderateness Từ trái nghĩa của persistence Từ trái nghĩa của sinew Từ trái nghĩa của starch Từ trái nghĩa của health Từ trái nghĩa của muscle Từ trái nghĩa của serenity Từ trái nghĩa của doggedness Từ trái nghĩa của calmness Từ trái nghĩa của hardiness Từ trái nghĩa của impassiveness Từ trái nghĩa của stoicism
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock