Some examples of word usage: shipping
1. The company offers free shipping on all orders over $50.
Công ty cung cấp miễn phí giao hàng cho tất cả các đơn hàng trên $50.
2. The shipping of the products was delayed due to bad weather.
Việc vận chuyển sản phẩm bị trì hoãn do thời tiết xấu.
3. We need to calculate the shipping costs before finalizing the order.
Chúng ta cần tính toán chi phí vận chuyển trước khi hoàn tất đơn hàng.
4. The online store offers international shipping to over 50 countries.
Cửa hàng trực tuyến cung cấp dịch vụ giao hàng quốc tế đến hơn 50 quốc gia.
5. The shipping address provided was incorrect, causing a delivery delay.
Địa chỉ giao hàng được cung cấp không chính xác, gây ra sự trì hoãn trong việc giao hàng.
6. The shipping department is responsible for packing and sending out orders.
Bộ phận vận chuyển chịu trách nhiệm đóng gói và gửi các đơn hàng đi.