English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của avoid Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của forbear Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của lam Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của escape Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của scorn Từ trái nghĩa của elude Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của refrain Từ trái nghĩa của circumvent Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của boycott Từ trái nghĩa của fly Từ trái nghĩa của abstain Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của flee Từ trái nghĩa của desist Từ trái nghĩa của flinch Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của obviate Từ trái nghĩa của beware Từ trái nghĩa của fence Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của ostracize Từ trái nghĩa của skirt Từ trái nghĩa của eschew Từ trái nghĩa của dodge Từ trái nghĩa của shirk Từ trái nghĩa của pettifog Từ trái nghĩa của get out Từ trái nghĩa của quibble Từ trái nghĩa của avert Từ trái nghĩa của fend off Từ trái nghĩa của skulk Từ trái nghĩa của fudge Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của pussyfoot Từ trái nghĩa của cop out Từ trái nghĩa của hedge Từ trái nghĩa của skip Từ trái nghĩa của abjure Từ trái nghĩa của sidestep Từ trái nghĩa của shrink from Từ trái nghĩa của back out Từ trái nghĩa của skate over Từ trái nghĩa của give a wide berth Từ trái nghĩa của steer clear Từ trái nghĩa của get out of Từ trái nghĩa của recoil from Từ trái nghĩa của blow off Từ trái nghĩa của get around
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock