English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của antipathy Từ trái nghĩa của escape Từ trái nghĩa của desertion Từ trái nghĩa của fallacy Từ trái nghĩa của speciousness Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của spuriousness Từ trái nghĩa của idleness Từ trái nghĩa của equivocation Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của trick Từ trái nghĩa của tergiversation Từ trái nghĩa của casuistry Từ trái nghĩa của forbearance Từ trái nghĩa của abnegation Từ trái nghĩa của quibble Từ trái nghĩa của preclusion Từ trái nghĩa của lie Từ trái nghĩa của pretense Từ trái nghĩa của obviation Từ trái nghĩa của workaround Từ trái nghĩa của prevention Từ trái nghĩa của shift Từ trái nghĩa của inertness Từ trái nghĩa của subterfuge Từ trái nghĩa của abstinence Từ trái nghĩa của prevarication Từ trái nghĩa của device Từ trái nghĩa của phobia Từ trái nghĩa của shifty Từ trái nghĩa của unemployed Từ trái nghĩa của flight Từ trái nghĩa của inactivity Từ trái nghĩa của dalliance Từ trái nghĩa của ostracism Từ trái nghĩa của run around Từ trái nghĩa của circumvention Từ trái nghĩa của defaulting Từ trái nghĩa của shiftless Từ trái nghĩa của nonpayment Từ trái nghĩa của eschewal Từ trái nghĩa của evasiveness Từ trái nghĩa của slothful Từ trái nghĩa của dereliction Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của abjuration Từ trái nghĩa của idling Từ trái nghĩa của abstention tu trai nghia voi shirking
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock