English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của crusty Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của rare Từ trái nghĩa của limited Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của thoughtless Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của quick Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của incomplete Từ trái nghĩa của deficient Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của hasty Từ trái nghĩa của gruff Từ trái nghĩa của crisp Từ trái nghĩa của surly Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của ephemeral Từ trái nghĩa của passing Từ trái nghĩa của fleeting Từ trái nghĩa của terse Từ trái nghĩa của hurried Từ trái nghĩa của void Từ trái nghĩa của transient Từ trái nghĩa của cheat Từ trái nghĩa của abrupt Từ trái nghĩa của failing Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của compact Từ trái nghĩa của short lived Từ trái nghĩa của curt Từ trái nghĩa của petite Từ trái nghĩa của inconsiderate Từ trái nghĩa của concise Từ trái nghĩa của scarce Từ trái nghĩa của rationality Từ trái nghĩa của cursory Từ trái nghĩa của transitory Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của insufficient Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của bluff Từ trái nghĩa của rationalness Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của wanting Từ trái nghĩa của swift Từ trái nghĩa của fugitive Từ trái nghĩa của temporary Từ trái nghĩa của squat Từ trái nghĩa của ungracious Từ trái nghĩa của straight Từ trái nghĩa của lacking Từ trái nghĩa của momentary Từ trái nghĩa của missing Từ trái nghĩa của laconic Từ trái nghĩa của pocket Từ trái nghĩa của tart Từ trái nghĩa của summary Từ trái nghĩa của gist Từ trái nghĩa của pithy Từ trái nghĩa của soon Từ trái nghĩa của huffy Từ trái nghĩa của poverty stricken Từ trái nghĩa của uncommunicative Từ trái nghĩa của ill natured Từ trái nghĩa của brusque Từ trái nghĩa của inhospitable Từ trái nghĩa của brittle Từ trái nghĩa của succinct Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của thumbnail Từ trái nghĩa của stubby Từ trái nghĩa của strapped Từ trái nghĩa của smallish Từ trái nghĩa của compendious Từ trái nghĩa của nub Từ trái nghĩa của suddenly Từ trái nghĩa của unceremonious Từ trái nghĩa của crumbly Từ trái nghĩa của whirlwind Từ trái nghĩa của meat Từ trái nghĩa của stunted Từ trái nghĩa của short term Từ trái nghĩa của monosyllabic Từ trái nghĩa của undersized Từ trái nghĩa của unawares Từ trái nghĩa của condensed Từ trái nghĩa của potted Từ trái nghĩa của near to the ground Từ trái nghĩa của sententious Từ trái nghĩa của snappish Từ trái nghĩa của pro tem Từ trái nghĩa của snippy Từ trái nghĩa của thrust Từ trái nghĩa của depleted Từ trái nghĩa của stumpy Từ trái nghĩa của here today and gone tomorrow Từ trái nghĩa của short lasting Từ trái nghĩa của nap
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock