English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của ruinous Từ trái nghĩa của putrescence Từ trái nghĩa của putrefaction Từ trái nghĩa của spoilage Từ trái nghĩa của putridness Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của abridgement Từ trái nghĩa của diminution Từ trái nghĩa của biting Từ trái nghĩa của cramp Từ trái nghĩa của restriction Từ trái nghĩa của transubstantiation Từ trái nghĩa của transfiguration Từ trái nghĩa của scathing Từ trái nghĩa của transmogrification Từ trái nghĩa của drought Từ trái nghĩa của blight Từ trái nghĩa của dying Từ trái nghĩa của abbreviation Từ trái nghĩa của constriction Từ trái nghĩa của epitome Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của condensation Từ trái nghĩa của shortening Từ trái nghĩa của reduction Từ trái nghĩa của evaporation Từ trái nghĩa của shrinkage Từ trái nghĩa của glacial Từ trái nghĩa của narrowing Từ trái nghĩa của slashing Từ trái nghĩa của spasm Từ trái nghĩa của convulsion Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của reducing Từ trái nghĩa của short form Từ trái nghĩa của aridness Từ trái nghĩa của dryness Từ trái nghĩa của scalding Từ trái nghĩa của emaciation Từ trái nghĩa của miniaturization Từ trái nghĩa của wrinkle Từ trái nghĩa của traction Từ trái nghĩa của reproving Từ trái nghĩa của stricture
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock