English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của depleted Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của limited Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của void Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của crestfallen Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của emaciated Từ trái nghĩa của concentrated Từ trái nghĩa của less Từ trái nghĩa của economical Từ trái nghĩa của pocket Từ trái nghĩa của miniature Từ trái nghĩa của affordable Từ trái nghĩa của inexpensive Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của lesser Từ trái nghĩa của diluted Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của vacuous Từ trái nghĩa của unpacked Từ trái nghĩa của restricted Từ trái nghĩa của shorter Từ trái nghĩa của smallish Từ trái nghĩa của low cost Từ trái nghĩa của condensed Từ trái nghĩa của modified Từ trái nghĩa của simplified Từ trái nghĩa của dirt cheap Từ trái nghĩa của straitened Từ trái nghĩa của abbreviated Từ trái nghĩa của creased Từ trái nghĩa của smaller Từ trái nghĩa của impaired Từ trái nghĩa của abridged Từ trái nghĩa của wrinkly Từ trái nghĩa của demoralized Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của wrinkled Từ trái nghĩa của economy Từ trái nghĩa của lined Từ trái nghĩa của cut rate Từ trái nghĩa của knockdown
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock