English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của melioration Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của event Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của improvement Từ trái nghĩa của growth Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của augmentation Từ trái nghĩa của advancement Từ trái nghĩa của movement Từ trái nghĩa của maturity Từ trái nghĩa của progress Từ trái nghĩa của upshot Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của conclusion Từ trái nghĩa của extension Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của sequel Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của result Từ trái nghĩa của amplification Từ trái nghĩa của progression Từ trái nghĩa của evolution Từ trái nghĩa của cultivation Từ trái nghĩa của prolongation Từ trái nghĩa của civilization Từ trái nghĩa của modernize Từ trái nghĩa của stature Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của boom Từ trái nghĩa của enlargement Từ trái nghĩa của protraction Từ trái nghĩa của outgrowth Từ trái nghĩa của appearance Từ trái nghĩa của expansion Từ trái nghĩa của furtherance Từ trái nghĩa của transfiguration Từ trái nghĩa của transubstantiation Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của aggrandizement Từ trái nghĩa của transmogrification Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của buildup Từ trái nghĩa của ramification Từ trái nghĩa của complication Từ trái nghĩa của materialization Từ trái nghĩa của revolution Từ trái nghĩa của construction Từ trái nghĩa của resultant Từ trái nghĩa của plot Từ trái nghĩa của etymology Từ trái nghĩa của twist Từ trái nghĩa của breakthrough Từ trái nghĩa của formation Từ trái nghĩa của course Từ trái nghĩa của multiplication Từ trái nghĩa của breeding Từ trái nghĩa của occurrence Từ trái nghĩa của emergence Từ trái nghĩa của preparation Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của variant Từ trái nghĩa của offshoot Từ trái nghĩa của invention Từ trái nghĩa của suburb Từ trái nghĩa của thing Từ trái nghĩa của enhancement Từ trái nghĩa của expansionism Từ trái nghĩa của subdivision Từ trái nghĩa của estate Từ trái nghĩa của incubation Từ trái nghĩa của phase Từ trái nghĩa của globalization Từ trái nghĩa của enrichment Từ trái nghĩa của precinct Từ trái nghĩa của change for the better Từ trái nghĩa của gestation Từ trái nghĩa của landmark
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock