English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của freedom Từ trái nghĩa của pizzazz Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của endurance Từ trái nghĩa của vigor Từ trái nghĩa của accomplishment Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của culture Từ trái nghĩa của efficacy Từ trái nghĩa của proficiency Từ trái nghĩa của artifice Từ trái nghĩa của proneness Từ trái nghĩa của craft Từ trái nghĩa của faculty Từ trái nghĩa của mastery Từ trái nghĩa của efficiency Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của maturity Từ trái nghĩa của genius Từ trái nghĩa của gift Từ trái nghĩa của skill Từ trái nghĩa của might Từ trái nghĩa của aptitude Từ trái nghĩa của resourcefulness Từ trái nghĩa của bent Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của qualification Từ trái nghĩa của intellect Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của expertise Từ trái nghĩa của capacity Từ trái nghĩa của forte Từ trái nghĩa của competence Từ trái nghĩa của capability Từ trái nghĩa của hand Từ trái nghĩa của flair Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của fitness Từ trái nghĩa của ear Từ trái nghĩa của talent Từ trái nghĩa của know how Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của resource Từ trái nghĩa của responsibility Từ trái nghĩa của propensity Từ trái nghĩa của merit Từ trái nghĩa của art Từ trái nghĩa của cleverness Từ trái nghĩa của independency Từ trái nghĩa của endowment Từ trái nghĩa của dexterity Từ trái nghĩa của caliber Từ trái nghĩa của knack Từ trái nghĩa của stature Từ trái nghĩa của facility Từ trái nghĩa của gumption Từ trái nghĩa của artistry Từ trái nghĩa của ingenuity Từ trái nghĩa của strength Từ trái nghĩa của self government Từ trái nghĩa của handicraft Từ trái nghĩa của prowess Từ trái nghĩa của trick Từ trái nghĩa của eloquence Từ trái nghĩa của reach Từ trái nghĩa của asset Từ trái nghĩa của potential Từ trái nghĩa của instinct Từ trái nghĩa của comprehension Từ trái nghĩa của potentiality Từ trái nghĩa của expertness Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của adeptness Từ trái nghĩa của independence Từ trái nghĩa của self reliance Từ trái nghĩa của self determination Từ trái nghĩa của brainpower Từ trái nghĩa của adroitness Từ trái nghĩa của professionalism Từ trái nghĩa của scholarship Từ trái nghĩa của adequacy Từ trái nghĩa của brilliance Từ trái nghĩa của skillfulness Từ trái nghĩa của braininess Từ trái nghĩa của strong point Từ trái nghĩa của wherewithal Từ trái nghĩa của easiness Từ trái nghĩa của eligibility
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock