English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của unfold Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của manumit Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của unfasten Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của uncouple Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của disengage Từ trái nghĩa của extricate Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của detach Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của drop off Từ trái nghĩa của unblock Từ trái nghĩa của unwind Từ trái nghĩa của liberate Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của bate Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của unhitch Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của untie Từ trái nghĩa của emancipate Từ trái nghĩa của unravel Từ trái nghĩa của unloose Từ trái nghĩa của unbind Từ trái nghĩa của ravel Từ trái nghĩa của let up Từ trái nghĩa của unclasp Từ trái nghĩa của unloosen Từ trái nghĩa của thaw Từ trái nghĩa của bog down Từ trái nghĩa của liberalize Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của ease off Từ trái nghĩa của unclench Từ trái nghĩa của unlace Từ trái nghĩa của oil Từ trái nghĩa của decontrol Từ trái nghĩa của unscrew Từ trái nghĩa của unfix Từ trái nghĩa của unbend Từ trái nghĩa của lubricate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock