Some examples of word usage: slender
1. She had a slender figure that looked graceful in a tight dress.
- Cô ấy có thân hình mảnh mai trông rất dễ thương trong chiếc váy ôm.
2. The slender branches of the cherry blossom tree swayed gently in the breeze.
- Những cành cây anh đào mảnh mai lay động nhẹ nhàng trong gió.
3. His slender fingers moved quickly over the piano keys, producing a beautiful melody.
- Những ngón tay mảnh mai của anh ta di chuyển nhanh chóng trên phím đàn piano, tạo ra một giai điệu đẹp.
4. The model had a slender neck that was accentuated by the necklace she was wearing.
- Người mẫu có cổ mảnh mai được tôn lên bởi chiếc dây chuyền mà cô đang đeo.
5. Despite her slender frame, she was surprisingly strong and athletic.
- Mặc dù cô ta có cơ thể mảnh mai, nhưng cô ta lại mạnh mẽ và thể thao đáng kinh ngạc.
6. The slender design of the new smartphone made it easy to hold and use with one hand.
- Thiết kế mảnh mai của chiếc điện thoại thông minh mới giúp việc cầm và sử dụng với một tay trở nên dễ dàng.